🌟 열대 기후 (熱帶氣候)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 열대 기후 (熱帶氣候) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㄱㅎ: Initial sound 열대 기후
-
ㅇㄷㄱㅎ (
열대 기후
)
: 일 년 내내 몹시 덥고 비가 많이 오는 열대 지방의 기후.
None
🌏 KHÍ HẬU NHIỆT ĐỚI: Khí hậu của khu vực nhiệt đới, nơi nóng và mưa nhiều quanh năm.
• Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)