🌟 열대 기후 (熱帶氣候)

1. 일 년 내내 몹시 덥고 비가 많이 오는 열대 지방의 기후.

1. KHÍ HẬU NHIỆT ĐỚI: Khí hậu của khu vực nhiệt đới, nơi nóng và mưa nhiều quanh năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 열대 기후.
    Hot tropical climate.
  • Google translate 열대 기후 지역.
    Tropical climate zone.
  • Google translate 열대 기후의 나무.
    Tropical climate tree.
  • Google translate 열대 기후의 특성.
    Characteristics of tropical climates.
  • Google translate 열대 기후가 나타나다.
    Tropical climate emerges.
  • Google translate 열대 기후를 형성하다.
    Form a tropical climate.
  • Google translate 우리 가족은 비닐하우스에서 열대 기후에서 자라는 과일 농사를 지었다.
    My family did fruit farming in a vinyl greenhouse, growing in tropical climates.
  • Google translate 나는 방학에 따뜻한 날씨와 아름다운 바다로 유명한 열대 기후의 섬으로 놀러 갔다.
    I went on vacation to a tropical island famous for its warm weather and beautiful sea.
  • Google translate 이번 여름은 왜 이렇게 덥지?
    Why is it so hot this summer?
    Google translate 정말 너무 더워. 마치 열대 기후 지역에 와 있는 것 같아.
    It's really too hot. it's like we're in a tropical climate zone.

열대 기후: tropical climate,ねったいきこう【熱帯気候】,climat tropical,clima tropical,مناخ مداري,халуун бүсийн уур амьсгал,khí hậu nhiệt đới,สภาพอากาศเขตร้อน, ภูมิอากาศเขตร้อน,iklim tropis,тропический климат,热带气候,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 열대 기후 (熱帶氣候) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59)